Có 2 kết quả:
各种各样 gè zhǒng gè yàng ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ • 各種各樣 gè zhǒng gè yàng ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ
gè zhǒng gè yàng ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) various kinds
(2) all sorts
(2) all sorts
Bình luận 0
gè zhǒng gè yàng ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) various kinds
(2) all sorts
(2) all sorts
Bình luận 0